Máy phát điện Diesel dòng Cummins

Mô tả ngắn:

Cummins có trụ sở chính tại Columbus, Indiana, Hoa Kỳ.Cummins có 550 đại lý phân phối tại hơn 160 quốc gia đã đầu tư hơn 140 triệu đô la vào Trung Quốc.Là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất trong ngành động cơ Trung Quốc, có 8 công ty liên doanh và doanh nghiệp sản xuất 100% vốn tại Trung Quốc.DCEC sản xuất máy phát điện diesel dòng B, C và L trong khi CCEC sản xuất máy phát diesel dòng M, N và KQ.Các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 3046, ISO 4001, ISO 8525, IEC 34-1, GB 1105, GB / T 2820, CSH 22-2, VDE 0530 và YD / T 502-2000 “Yêu cầu của tổ máy phát điện diesel cho viễn thông ”.

 


50HZ

60HZ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

MÔ HÌNH GENSET QUYỀN LỰC
(KW)
QUYỀN LỰC
(KVA)
NGUỒN ĐIỆN
(KW)
NGUỒN ĐIỆN
(KVA)
MÔ HÌNH ĐỘNG CƠ ĐỘNG CƠ
ĐÃ XẾP HẠNG
SỨC MẠNH
(KW)
MỞ SOUNDPROOF GIỚI THIỆU TÓM TẮT
TC22 16 20 18 22 4B3.9-G11 20 O O O
TC28 20 25 22 28 4B3.9-G12 27 O O O
TC30 22 28 24 30 4B3.9-G12 27 O O O
TC33 24 30 26 33 4B3.9-G12 27 O O O
TC28 20 25 22 28 4B3.9-G1 24 O O O
TC28 20 25 22 28 4B3.9-G2 24 O O O
TC30 22 28 24 30 4B3.9-G1 24 O O O
TC30 22 28 24 30 4B3.9-G2 24 O O O
TC44 32 40 35 44 4BT3.9-G1 36 O O O
TC44 32 40 35 44 4BT3.9-G2 36 O O O
TC55 40 50 44 55 4BTA3.9-G2 50 O O O
TC63 45 56 50 63 4BTA3.9-G2 50 O O O
TC69 50 63 55 69 4BTA3.9-G11 70 O O O
TC83 60 75 66 83 4BTA3.9-G11 70 O O O
TC83 60 75 66 83 6BT5.9-G1 86 O O O
TC83 60 75 66 83 6BT5.9-G2 86 O O O
TC103 75 94 83 103 6BT5.9-G1 86 O O O
TC103 75 94 83 103 6BT5.9-G2 86 O O O
TC110 80 100 88 110 6BT5.9-G2 96 O O O
TC125 90 113 99 125 6BTA5.9-G2 106 O O O
TC138 100 125 110 138 6BTAA5.9-G2 120 O O O
TC150 110 138 121 150 6BTAA5.9-G2 120 O O O
TC165 120 150 132 165 6BTAA5.9-G12 140 O O O
TC165 120 150 132 165 6CTA8.3-G1 163 O O O
TC165 120 150 132 165 6CTA8.3-G2 163 O O O
TC200 145 181 160 200 6CTA8.3-G1 163 O O O
TC200 145 181 160 200 6CTA8.3-G2 163 O O O
TC220 160 200 176 220 6CTAA8.3-G2 183 O O O
TC250 180 225 200 250 6LTAA8.9-G2 220 O O O
TC275 200 250 220 275 6LTAA8.9-G2 220 O O O
TC275 200 250 220 275 6LTAA8,9-G3 230 O O O
TC275 200 250 220 275 NT855-GA 254 O O O
TC275 200 250 220 275 MTA11-G2 246 O O O
TC303 220 275 242 303 NT855-GA 254 O O O
TC303 220 275 242 303 NTA855-G1A 291 O O O
TC344 250 313 275 344 MTAA11-G3 310 O O O
TC344 250 313 275 344 NTA855-G1B 321 O O O
TC385 280 20 308 385 NTA855-G2A 343 O O O
TC385 280 350 308 385 NTA855-G4 351 O O O
TC413 300 375 330 413 NTAA855-G7 377 O O O
TC440 320 400 352 440 NTAA855-G7A 407 O O O
TC440 320 400 352 440 QSNT-G3 392 O O O
TC500 360 450 396 500 KTA19-G3 448 O O O
TC550 400 500 440 550 KTA19-G3A 504 O O O
TC550 400 591 440 550 KTA19-G4 504 O O O
TC625 450 563 495 619 KTA19-G8 575 O O O
TC660 480 600 528 660 KTA19-G8 575 O O O
TC688 500 625 550 688 KTAA19-G6A 610 O O
TC715 520 650 572 715 QSK19-G4 634 O O
TC825 600 750 660 825 KTA38-G2 731 O O
TC880 640 800 704 880 KTA38-G2B 789 O O
TC1000 720 900 792 990 KTA38-G2A 895 O O
TC1100 800 1000 880 1100 KTA38-G5 970 O O
TC1250 900 1125 990 1250 KTA38-G9 1089 O O
TC1375 1000 1250 1100 1375 KTA50-G3 1227 O O
TC1375 1000 20 1100 1375 QSK38-G5 1224 O O
TC1500 1100 1375 1210 1500 KTA50-G8 1429 O O
TC1650 1200 1500 1320 1650 KTA50-GS8 1429 O O
TC1875 1364 1705 1500 1875 KTA50-G15 1583 O O
MÔ HÌNH GENSET QUYỀN LỰC
(KW)
QUYỀN LỰC
(KVA)
NGUỒN ĐIỆN
(KW)
NGUỒN ĐIỆN
(KVA)
MÔ HÌNH ĐỘNG CƠ ĐỘNG CƠ
ĐÃ XẾP HẠNG
SỨC MẠNH
(KW)
MỞ SOUNDPROOF GIỚI THIỆU TÓM TẮT
TC28 20 25 22 28 4B3.9-G11 23 O O O
TC33 24 30 26 33 4B3.9-G2 30 O O O
TC39 28 35 31 39 4B3.9-G12 33 O O O
TC50 36 45 40 50 4BT3.9-G2 40 O O O
TC69 50 63 55 69 4BTA3.9-G2 60 O O O
TC83 60 75 66 83 4BTA3.9-G2 67 O O O
TC100 72 90 79 100 4BTA3.9-G11 80 O O O
TC116 84 105 92 116 6BT5.9-G2 100 O O O
TC138 100 125 110 138 6BT5.9-G2 115 O O O
TC144 105 131 116 144 6BTA5.9-G2 120 O O O
TC160 116 145 128 160 6BTAA5.9-G2 132 O O O
TC176 128 160 141 176 6BTAA5.9-G12 150 O O O
TC206 150 188 165 206 6CTA8.3-G2 170 O O O
TC220 160 200 176 220 6CTAA8.3-G2 190 O O O
TC275 200 250 220 275 6LTAA8.9-G2 235 O O O
TC303 220 275 242 303 6LTAA8,9-G3 255 O O O
TC314 228 285 251 314 6LTAA9.5-G3 265 O O O
TC344 250 313 275 344 6LTAA9.5-G1 280 O O O
TC413 300 375 330 413 6ZTAA13-G3 340 O O O
TC481 350 438 385 481 6ZTAA13-G2 390 O O O
TC481 350 438 385 481 6ZTAA13-G4 400 O O O
TC275 200 250 220 275 NT855-GA 235 O O O
TC344 250 313 275 344 NTA855-G1 287 O O O
TC385 280 350 308 385 NTA855-G1B 313 O O O
TC385 280 350 308 385 NTA855-G2 313 O O O
TC440 320 400 352 440 NTA855-G3 358 O O O
TC440 320 400 352 440 QSNT-G3 358 O O O
TC481 350 438 385 481 KTA19-G2 392 O O O
TC550 400 500 440 550 KTA19-G3 463 O O O
TC625 450 563 495 625 KTA19-G3A 507 O O O
TC625 450 563 495 625 KTA19-G4 507 O O O
TC646 470 588 517 646 KTAA19-G5 533 O O O
TC688 500 625 550 688 QSK19-G4 559 O O
TC743 540 675 594 743 KTAA19-G6A 590 O O
TC756 550 688 605 756 QSK19-G5 608 O O
TC756 550 688 605 756 QSK19-G8 608 O O
TC853 620 775 682 853 KT38-G 679 O O
TC963 700 875 770 963 KTA38-G1 768 O O
TC1000 720 900 792 1000 KTA38-G2 809 O O
TC1031 750 938 825 1031 KTA38-G2B 830 O O
TC1100 800 1000 880 1100 KTA38-G2A 915 O O
TC1250 900 1125 990 1250 KTA38-G4 1007 O O
TC1320 960 1200 1056 1320 QSK38-G5 1063 O O
TC1375 1000 1250 1100 1375 KTA38-G9 1100 O O
TC1500 1100 1375 1210 1500 KTA50-G3 1220 O O
TC1500 1100 1375 1210 1500 QSK38-G4 1231 O O
TC1650 1200 1500 1320 1650 KTA50-G9 1384 O O

Đặc trưng

1. Khối động cơ làm bằng gang hợp kim cường độ cao có độ cứng tốt hơn, độ rung thấp hơn và tiếng ồn thấp hơn;

2. Động cơ được thiết kế với bốn van trên mỗi xi lanh để tối ưu hóa hỗn hợp không khí / nhiên liệu;

3. Một số động cơ áp dụng hệ thống nhiên liệu PT được cấp bằng sáng chế bởi Cummins, với thiết kế bảo vệ quá tốc độ độc đáo;

4. Một số động cơ áp dụng thiết bị điều khiển điện tử, có thể cải thiện công suất động cơ và tiêu chuẩn khí thải, hướng dẫn bảo dưỡng động cơ.

5. Dòng Q áp dụng công nghệ đường sắt chung áp suất cao tiên tiến;

6. Thời gian đại tu dài nhất có thể đạt 20000 giờ

7. Mạng lưới dịch vụ toàn cầu, dịch vụ tiện lợi.

Stamford (Anh), Leroy Somer (Pháp) hoặc Marathon (Mỹ) có sẵn


  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Sản phẩm liên quan